Màn hình |
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen, 16 triệu màu |
Độ phân giải |
1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) |
Màn hình rộng |
11.0 inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) |
Camera sau |
Mặt kính cảm ứng |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating , True-tone , 120 Hz |
Độ phân giải |
12 MP, f/1.8, 1/3", PDAF |
Quay phim |
2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
Đèn Flash |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Camera trước |
Độ phân giải |
7 MP, f/2.2, 32mm |
Video Call |
1080p@30fps |
Thông tin khác |
Face detection, HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành |
iOS 12 |
Chipset (hãng SX CPU) |
Apple A12X Bionic (7 nm) |
Tốc độ CPU |
Octa-core (4x Vortex + 4x Tempest) |
Chip đồ họa |
Apple GPU (7-core graphics) |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ |
Đang cập nhật |
Bộ nhớ trong |
256G |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Kết nối |
Mạng di động |
Không |
SIM |
Không |
WIFI |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, EDR |
Cổng kết nối |
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector |
Jack tai nghe |
Không |
Thiết kế & Trọng lượng |
Màu sắc |
Bạc |
Kích thước |
247.6 x 178.5 x 5.9 mm (9.75 x 7.03 x 0.23 in) |
Trọng lượng |
468 g (1.03 lb) |
Thông tin pin & Sạc |
Dung lượng pin |
29.37 Wh |
Loại pin |
Non-removable |
Công nghệ pin |
Li-Po |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Face ID |
Ghi âm |
Có |
Thông tin khác |
Thời điểm ra mắt |
10/2018 |